辞書 イタリア語 - ベトナム語

italiano - Tiếng Việt

cuoio ベトナム語で:

1. da da


Đừng dọa tôi như vậy nữa!
Người đàn bà trẻ bế dứa bé.
Cảnh sát Mỹ mặc đồng phục màu xanh da trời.

ベトナム語 "という言葉cuoio"(da)集合で発生します。

Các loại vải trong tiếng Ý
Tessuti in vietnamita