辞書 イタリア語 - ベトナム語

italiano - Tiếng Việt

maleducato ベトナム語で:

1. thô lỗ thô lỗ


Bình luận của bạn thật thô lỗ.
Tôi không thích bạn trai bạn. Anh ấy bất lịch sự và thô lỗ.

ベトナム語 "という言葉maleducato"(thô lỗ)集合で発生します。

Aggettivi della personalità in vietnamita