辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

かばん ベトナム語で:

1. túi túi


Cậu có lịch túi không?
Lấy cái gì trong túi ra
Jane có năm túi xách tay.
Bà vui lòng mở túi xách của bà.
Chị tôi bị mất cắp túi xách tay tối qua trên đường trở về nhà.

ベトナム語 "という言葉かばん"(túi)集合で発生します。

từ vựng phần 2