辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

アーティスト ベトナム語で:

1. Nghệ sĩ Nghệ sĩ


Tôi thường nghe nhạc của anh, anh ấy là một nghệ sĩ thực thụ.