辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

エネルギー ベトナム語で:

1. năng lượng năng lượng


Năng lượng mặt trời là năng lượng tái tạo.
Khi tôi còn trẻ, tôi đầy năng lượng và nhiệt huyết.