辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

オーク ベトナム語で:

1. cây sồi cây sồi



ベトナム語 "という言葉オーク"(cây sồi)集合で発生します。

Tên gọi các loài cây trong tiếng Nhật