辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

クレイジー ベトナム語で:

1. khùng


Tôi đã mua một cái khung vàng.
Nếu như câu bạn yêu cầu chưa được dịch, hãy viết nội dung của nó vào khung.