辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

コンパートメント ベトナム語で:

1. ngăn ngăn


Chính phủ Trung Quốc kiểm soát Internet để ngăn cản người ta biết sự thật về vụ thảm sát tại quảng trường Thiên An Môn.
William rất ngăn nắp. Anh ấy luôn quán xuyến mọi việc.