辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

スタッフ ベトナム語で:

1. Nhân Viên Nhân Viên


Công ty đã cắt giảm nhân viên.
Google sẽ tổ chức buổi tập huấn cho nhân viên của mình.