辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

スペイン ベトナム語で:

1. Tây Ban Nha Tây Ban Nha



ベトナム語 "という言葉スペイン"(Tây Ban Nha)集合で発生します。

Tên quốc gia trong tiếng Nhật