辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ナース ベトナム語で:

1. y tá y tá


Bạn cần một y tá.

ベトナム語 "という言葉ナース"(y tá)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật