辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

バスケットボール ベトナム語で:

1. bóng rổ bóng rổ


Tôi luôn chơi bóng rổ.

ベトナム語 "という言葉バスケットボール"(bóng rổ)集合で発生します。

Tên các môn thể thao trong tiếng Nhật