辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

ポーランド ベトナム語で:

1. Ba Lan Ba Lan



ベトナム語 "という言葉ポーランド"(Ba Lan)集合で発生します。

Tên quốc gia trong tiếng Nhật