辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

二十 ベトナム語で:

1. hai mươi hai mươi



ベトナム語 "という言葉二十"(hai mươi)集合で発生します。

Cách đọc các con số trong tiếng Nhật