辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

作家 ベトナム語で:

1. nhà văn nhà văn


Một nhà văn phải kiên nhẫn.

ベトナム語 "という言葉作家"(nhà văn)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật