辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

停留所 ベトナム語で:

1. xe điện



ベトナム語 "という言葉停留所"(xe điện)集合で発生します。

Tên các phương tiện vận tải trong tiếng Nhật