辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

劇場 ベトナム語で:

1. rạp hát rạp hát



ベトナム語 "という言葉劇場"(rạp hát)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Nhật