辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

小切手 ベトナム語で:

1. kiểm tra kiểm tra


Tất cả sản phẩm phải được kiểm tra kĩ lưỡng.
Bác sĩ muốn kiểm tra bệnh nhân một lần nữa.