辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

弁護士 ベトナム語で:

1. luật sư luật sư



ベトナム語 "という言葉弁護士"(luật sư)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật