辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

患者 ベトナム語で:

1. kiên nhẫn kiên nhẫn


Ông tôi rất kiên nhẫn và bền bỉ.
Để làm cái bánh này bạn phải có kiên nhẫn.