辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

戸棚 ベトナム語で:

1. tủ quần áo



ベトナム語 "という言葉戸棚"(tủ quần áo)集合で発生します。

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Nhật