辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

技師 ベトナム語で:

1. kỹ sư



ベトナム語 "という言葉技師"(kỹ sư)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật