辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

数学 ベトナム語で:

1. toán học toán học



ベトナム語 "という言葉数学"(toán học)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Nhật
ベトナム語で 学校の科目