辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

映画館 ベトナム語で:

1. rạp chiếu phim rạp chiếu phim



ベトナム語 "という言葉映画館"(rạp chiếu phim)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Nhật