辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

校長 ベトナム語で:

1. hiệu trưởng



ベトナム語 "という言葉校長"(hiệu trưởng)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật