辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

歌う ベトナム語で:

1. hát hát


Chúng có thể hát.
Những bài hát dân ca ấy tôi không thích.
Tôi nghe anh ta hát ở buổi biểu diễn ở nhà hát.
Betty giết Jane trong khi chị ấy đang hát.
anh ấy hát không hay lắm.
Chị ấy hát bằng một giọng tuyệt vời.
Bạn hát một bài đi.
Mỗi lần tôi đến Paris, tôi tới Sacré-coeur ngồi tại các bậc thềm để nghe thiên hạ đàn hát.