辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

歩く ベトナム語で:

1. đi bộ đi bộ


Tôi thích đi bộ vào ban đêm.
Chờ tôi chút, tôi sẽ đi bộ.