辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

独語 ベトナム語で:

1. tiếng Đức



ベトナム語 "という言葉独語"(tiếng Đức)集合で発生します。

Tên các ngôn ngữ trong tiếng Nhật