辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

獅子 ベトナム語で:

1. sư tử sư tử



ベトナム語 "という言葉獅子"(sư tử)集合で発生します。

Tên các loài động vật trong tiếng Nhật