辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

獣医 ベトナム語で:

1. bác sĩ thú y bác sĩ thú y



ベトナム語 "という言葉獣医"(bác sĩ thú y)集合で発生します。

Tên các ngành nghề trong tiếng Nhật