辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

病院 ベトナム語で:

1. bệnh viện bệnh viện



ベトナム語 "という言葉病院"(bệnh viện)集合で発生します。

Tên các tòa nhà trong tiếng Nhật