辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

葡萄 ベトナム語で:

1. nho nho


Mọi người đã chế nhạo tôi hôm qua.
Năm nay vụ hái nho khá tốt, các người trồng nho không thể hy vọng tốt hơn.

ベトナム語 "という言葉葡萄"(nho)集合で発生します。

Tên các loại trái cây trong tiếng Nhật