辞書 日本の - ベトナム語

日本語, にほんご - Tiếng Việt

食器洗い機 ベトナム語で:

1. máy rửa chén máy rửa chén



ベトナム語 "という言葉食器洗い機"(máy rửa chén)集合で発生します。

Tên gọi đồ đạc trong tiếng Nhật