辞書 グルジア - ベトナム語

ქართული - Tiếng Việt

განვითარება ベトナム語で:

1. phát triển phát triển


Tôi ngừng phát triển khi tôi 18 tuổi.
Chúng ta đầu tư nhiều vào sự phát triển.