辞書 グルジア - ベトナム語

ქართული - Tiếng Việt

საზოგადოება ベトナム語で:

1. xã hội xã hội


Anh ấy làm vậy vì lợi ích xã hội.

2. cộng đồng cộng đồng


Tôi tham gia vào một cộng đồng vững mạnh.