辞書 グルジア - ベトナム語

ქართული - Tiếng Việt

შენარჩუნება ベトナム語で:

1. duy trì duy trì


Nó không dễ để duy trì cùng nhịp điệu trong nhiều giờ.
Nó không dễ để duy trì cungf nhịp điệu trong nhiều giờ.

2. bảo trì bảo trì