辞書 グルジア - ベトナム語

ქართული - Tiếng Việt

შესაძლებლობა ベトナム語で:

1. cơ hội cơ hội


Vì em có cơ hội được chị K giớ thiệu cho nhiều người mà.
Đây là cơ hội cả đời!