辞書 グルジア - ベトナム語

ქართული - Tiếng Việt

შთამბეჭდავი ベトナム語で:

1. ấn tượng


Kết quả của bạn thật sự ấn tượng. Chúc mừng!
Bạn đã tạo ấn tượng tốt.