辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

Соқыр ベトナム語で:

1. Mù


Ông hãy để mũ và áo khoác ngoài của ông ở đại sảnh.
Phải đội mũ bảo về để bảo vệ đầu.