辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

аллергия ベトナム語で:

1. dị ứng dị ứng



ベトナム語 "という言葉аллергия"(dị ứng)集合で発生します。

Các vấn đề về sức khỏe trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Денсаулық мәселелері