辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

арал ベトナム語で:

1. đảo đảo


Em đeo cái dải yếm đào.

ベトナム語 "という言葉арал"(đảo)集合で発生します。

Các khái niệm địa lý trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі География терминдері