辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

ауру ベトナム語で:

1. bệnh tật bệnh tật



ベトナム語 "という言葉ауру"(bệnh tật)集合で発生します。

Top 15 khái niệm y tế trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Toп 15 медициналық терминдер

2. đau đau