辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

ақылды ベトナム語で:

1. thông minh thông minh


Con trai bạn thật sự rất thông minh.

ベトナム語 "という言葉ақылды"(thông minh)集合で発生します。

Các tính từ cá tính trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Адами қасиеттерді сипаттайтын сы...