辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

байсалды ベトナム語で:

1. nghiêm trọng nghiêm trọng


Lạm dụng rượu có thể dẫn tới nhiều vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.