辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

бағалау ベトナム語で:

1. đánh giá đánh giá


Tôi đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn nhưng tôi phải tìm một giải pháp khác.