辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

бағалау, сандық бағалау, бағалау ベトナム語で:

1. đánh giá, đánh giá định lượng, đánh giá đánh giá, đánh giá định lượng, đánh giá