辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

бақша ベトナム語で:

1. vườn vườn



ベトナム語 "という言葉бақша"(vườn)集合で発生します。

Tên các phòng trong nhà trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Үйдегі бөлмелер