辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

география ベトナム語で:

1. môn địa lý môn địa lý



ベトナム語 "という言葉география"(môn địa lý)集合で発生します。

Tên các môn học ở trường trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Мектеп пәндері