辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

жаз ベトナム語で:

1. mùa hè mùa hè



ベトナム語 "という言葉жаз"(mùa hè)集合で発生します。

Cách gọi tháng và mùa trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Айлар мен маусымдар