辞書 カザフ - ベトナム語

Қазақша - Tiếng Việt

жағажай добы ベトナム語で:

1. bóng bóng


Bông hoa này thay cho hoa hồng.
Sở thích của tôi là chụp ảnh những bông hoa dại.
Con gấu bông màu xanh đẹp hơn chứ.
Mình nghe thấy có một cửa hàng kẹo bông vừa mới mở. Các cậu ơi, chúng ta tới đó nhé.
Những bông hoa này có mùi thơm độc đáo.
Bông hoa chết vì thiếu nước.

ベトナム語 "という言葉жағажай добы"(bóng)集合で発生します。

Từ vựng về biển trong tiếng Ka-dắc-xtan
Вьетнам тіліндегі Жағажай лексикасы